Encycolorpedia

Mã Màu Hex #00c7af

#00c7af Paint ChipMã màu thập lục phân #00c7af là một medium dark sắc thái của cyan. Trong mô hình màu #00c7af bao gồm 0% đỏ, 78.04% xanh lá and 68.63% xanh lam. Trong không gian màu HSL #00c7af có sắc độ là 173° (degrees), 100% độ bão hòa và 39% độ sáng. Màu này có bước sóng xấp xỉ là 497.51 nm.

Các Biến Thể Màu

Các Màu Được Đặt Tên Có Liên Quan

Lược Đồ Phối Màu

Tải Xuống: GIMP GPL Adobe ASE (Adobe Swatch Exchange) Sketch Palette

#00c7af gradient tuyến tính để bổ sung #c70041

  1. #00c7af
  2. #69b19b
  3. #8c9a88
  4. #a38275
  5. #b36763
  6. #bf4751
  7. #c70041

Các Màu Đơn Sắc

  1. #00a48e
  2. #00b099
  3. #00bba4
  4. #00c7af
  5. #27d3ba
  6. #3bdfc6
  7. #4cebd2

Tông

  1. #00c7af
  2. #37b6a2
  3. #4aa595
  4. #569589
  5. #5d847c
  6. #627470
  7. #646464

Sắc Nhạt và Sắc Đậm

#00c7af thành trắng

  1. #00c7af
  2. #57d1bc
  3. #80dbc9
  4. #a3e4d6
  5. #c3ede4
  6. #e1f6f1
  7. #ffffff / #fff

#00c7af thành đen

  1. #00c7af
  2. #17a38f
  3. #1d8071
  4. #1d5f54
  5. #194039
  6. #12231f
  7. #000000 / #000

Loại Sơn

Loại Sơn Tương Tự

  1. Pantone / PMS

    ★ 3265 C
    #00c7b1
    ΔE = 0.622 / LRV ≈ 44.0%

  2. Benjamin Moore

    ★ Amelia Island Blue / 2044-40
    #25c7af
    ΔE = 0.699 / LRV ≈ 44.3%

  3. Natural Color System / NCS

    ★ S 1050-B80G
    #32c6b0
    ΔE = 1.263 / LRV ≈ 44.2%

  4. Peintures MF

    ★ Eau calme
    #1ec4af
    ΔE = 1.274 / LRV ≈ 42.8%

  5. Caparol

    ★ 35/02
    #1cc8ac
    ΔE = 1.363 / LRV ≈ 44.5%

  6. Toyo Ink

    ★ CF10317
    #00c8b5
    ΔE = 1.643 / LRV ≈ 44.6%

  7. Brillux

    ★ 75.18.15
    #2cc1ac
    ΔE = 2.115 / LRV ≈ 41.7%

  8. Bristol

    ★ South Pacific / P136-C5
    #38c8ab
    ΔE = 2.287 / LRV ≈ 45.1%

  9. Taubmans

    ★ South Pacific / T12 49.F3
    #38c8ab
    ΔE = 2.287 / LRV ≈ 45.1%

  10. Dunn-Edwards

    Jade Mountain / 83
    #34c2a7
    ΔE = 2.303 / LRV ≈ 42.1%

  11. California Paints

    DE 5697 - Jade Mountain
    #34c2a7
    ΔE = 2.303 / LRV ≈ 42.1%

  12. Dupont

    CAS411
    #0bc0a8
    ΔE = 2.356 / LRV ≈ 40.6%

  13. RAL

    RAL 180 70 40
    #36bfa8
    ΔE = 2.758 / LRV ≈ 40.9%

  14. Valspar Paint

    Rainforest Mist
    #31c0a4
    ΔE = 2.942 / LRV ≈ 41.0%

  15. Matthews Paint

    Perfect Gem / 11709
    #3bbfa6
    ΔE = 2.978 / LRV ≈ 40.9%

  16. Sherwin-Williams

    Synergy - 6938
    #48c2b0
    ΔE = 2.992 / LRV ≈ 43.1%

Mô Phỏng Mù Màu

Đơn Sắc

Lưỡng Sắc

Tam Sắc

#00c7af Các Ví Dụ Mã HTML / CSS

#00c7af nền trước

Gieo gió gặt bão.

<p style="color: #00c7af">…</p>

#00c7af nền sau

Có mới nới cũ.

<p style="background-color: #00c7af">…</p>

#00c7af bóng

Muộn còn hơn không.

<p style="text-shadow: 0.1em 0.1em 0.15em #00c7af">…</p>

Biểu Đồ Màu

Chuyển Đổi Không Gian Màu

Thập phân
51119
Nhị phân
00000000, 11000111, 10101111
Thập lục phân
#00c7af
LRV
≈ 43.9%
Short hex gần nhất
#0cb ΔE = 2.954
RGB
rgb(0, 199, 175)
RGBA
rgba(0, 199, 175, 1.0)
rg chromaticity
r: 0.000, g: 0.532, b: 0.468
RYB
red: 0.000%, yellow: 41.524%, blue: 78.039%
Android / android.graphics.Color
-16726097 / 0xff00c7af
HSL
hsl(173, 100%, 39%)
HSLA
hsla(173, 100%, 39%, 1.0)
HSV / HSB
hue: 173° (172.764), saturation: 100% (1.000), value: 78% (0.780)
HSP
hue: 172.764, saturation: 100.000%, perceived brightness: 64.123%
HSLuv (HUSL)
H: 172.501, S: 100.019, L: 72.187
Cubehelix
H: -195.481, S: 1.222, L: 0.536
TSL
T: -1.373, S: 0.521, L: 0.536
CMYK
cyan: 100% (1.000), magenta: 0% (0.000), yellow: 12% (0.121), key: 22% (0.220)
CMY
cyan: 100% (1.000), magenta: 22% (0.220), yellow: 31% (0.314)
XYZ
X: 28.157, Y: 43.938, Z: 47.546
xyY
x: 0.235, y: 0.367, Y: 43.938
CIELab
L: 72.187, a: -46.803, b: 0.313
CIELuv
L: 72.187, u: -58.296, v: 7.674
CIELCH / LCHab
L: 72.187, C: 46.804, H: 179.616
CIELUV / LCHuv
L: 72.187, C: 58.799, H: 172.501
Hunter-Lab
L: 66.286, a: -40.176, b: 3.872
CIECAM02
J: 61.506, C: 50.047, h: 182.512, Q: 154.514, M: 43.765, s: 53.221, H: 228.485
OSA-UCS
lightness: -9.971, jaune: 0.210, green: 7.185
LMS
L: 31.788, M: 55.064, S: 47.439
YCbCr
Y: 133.446, Cb: 146.916, Cr: 42.343
YCoCg
Y: 143.250, Cg: 55.750, Co: -43.750
YDbDr
Y: 136.763, Db: 57.558, Dr: 260.059
YPbPr
Y: 154.885, Pb: 10.885, Pr: -98.396
xvYCC
Y: 149.019, Cb: 137.562, Cr: 41.566
YIQ
Y: 136.763, I: -110.837, Q: -49.547
YUV
Y: 136.763, U: 18.817, V: -119.985
Okhsl
h: 179.976, s: 1.000, l: 0.702
Okhsv
h: 179.976. s: 1.000, v: 0.799
Okhwb
h: 179.976, w: 0.000, b: 0.201
Oklab
l: 0.743, a: -0.135, b: 0.000
Oklch
l: 0.743, c: 0.135, h: 179.976
Hệ Màu Munsell
5BG 7/8 ΔE = 2.590
Màu thương hiệu
Vine ΔE = 14.323

Màu Ngẫu Nhiên

Đỏ

Xanh Lá

Xanh Lam